Có 2 kết quả:
信托 xìn tuō ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ • 信託 xìn tuō ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrust
(2) trust bond (finance)
(2) trust bond (finance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrust
(2) trust bond (finance)
(2) trust bond (finance)
Bình luận 0